Bài nghiên cứu này đi sâu phân tích tầm quan trọng của việc phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học trong bối cảnh xã hội hiện đại. Xuất phát từ thực trạng một bộ phận học sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Việt một cách lưu loát và chính xác, đặc biệt ở các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết (Nguyễn Thị Thoa, 2023), nghiên cứu đặt mục tiêu làm rõ vai trò nền tảng của năng lực tiếng Việt đối với quá trình học tập và sự phát triển toàn diện của học sinh, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực.
Bài nghiên cứu nhấn mạnh ba khía cạnh quan trọng của năng lực tiếng Việt:
- Đối với quá trình học tập: Tiếng Việt không chỉ là công cụ để tiếp thu kiến thức các môn học khác, mà còn là nền tảng phát triển tư duy logic, khả năng sắp xếp ý tưởng và nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường học đường (Nguyễn Thị Hạnh, 2017).
- Đối với sự phát triển toàn diện của học sinh: Năng lực tiếng Việt giúp phát triển kĩ năng giao tiếp xã hội, bồi dưỡng cảm xúc, thẩm mĩ qua văn học, hình thành nhân cách, đạo đức, và trang bị nền tảng vững chắc cho việc học tập suốt đời.
- Đối với sự phát triển của xã hội: Việc phát triển năng lực tiếng Việt góp phần quan trọng vào việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc (Phạm Minh Hạc, 2008), đồng thời đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng giao tiếp và tư duy tốt, thích ứng với yêu cầu hội nhập.
Mục lục bài viết
- 1 I. Mở đầu
- 2 II. Cơ sở lí luận về phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học
- 3 III. Tầm quan trọng của phát triển năng lực tiếng Việt dành cho học sinh tiểu học
- 4 IV. Giải pháp và khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học
- 5 V. Kết luận và kiến nghị
- 6 Tài liệu tham khảo
I. Mở đầu
1. Lý do chọn đề tài
Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ, là công cụ giao tiếp quan trọng nhất trong đời sống hàng ngày và là phương tiện để tiếp thu tri thức ở mọi cấp học. Đặc biệt, ở bậc tiểu học, việc phát triển năng lực tiếng Việt có vai trò nền tảng, quyết định đến hiệu quả học tập của học sinh ở tất cả các môn học khác và sự phát triển toàn diện của các em. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, với sự tác động của nhiều yếu tố như công nghệ, môi trường giao tiếp đa dạng, việc phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học đang đối mặt với không ít thách thức. Một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng, vẫn còn một bộ phận học sinh tiểu học gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Việt một cách lưu loát, chính xác, đặc biệt là trong các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết (Nguyễn Thị Thoa, 2023). Do đó, việc nghiên cứu sâu sắc về tầm quan trọng của phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học là vô cùng cần thiết, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và góp phần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
2. Mục đích nghiên cứu
Bài nghiên cứu này nhằm vào các mục tiêu sau:
- Phân tích và làm rõ tầm quan trọng của việc phát triển năng lực tiếng Việt (nghe, nói, đọc, viết) đối với quá trình học tập và sự phát triển toàn diện của học sinh tiểu học.
- Đề xuất một số giải pháp và khuyến nghị thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học trong bối cảnh hiện nay.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Năng lực tiếng Việt của học sinh tiểu học, bao gồm các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.
- Phạm vi nghiên cứu: Bài nghiên cứu tập trung vào tầm quan trọng của việc phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học. Các phân tích và giải pháp sẽ được đặt trong bối cảnh chương trình giáo dục phổ thông Việt Nam ở cấp tiểu học.
4. Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong bài tổng hợp nghiên cứu bao gồm:
- Phương pháp nghiên cứu lí thuyết: Tổng quan tài liệu, phân tích, tổng hợp các công trình nghiên cứu, sách chuyên khảo, bài báo khoa học liên quan đến ngôn ngữ học, tâm lí học giáo dục, giáo dục học và dạy học tiếng Việt ở tiểu học.
- Phương pháp phân tích – tổng hợp: Phân tích các lí thuyết, quan điểm về năng lực tiếng Việt, sau đó tổng hợp các kết quả để đưa ra nhận định và kết luận.
II. Cơ sở lí luận về phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học
1. Khái niệm cơ bản
1.1. Khái niệm năng lực và năng lực ngôn ngữ
Năng lực là đặc điểm của cá nhân thể hiện mức độ thông thạo – tức là có thể thực hiện một cách thành thục và chắc chắn – một hay một số dạng hoạt động nào đó.” (từ điển Bách Khoa Việt Nam).
Năng lực là “phẩm chất tâm lí và sinh lí tạo cho con người khả năng hoàn thành một loại hoạt động nào đó với chất lượng cao”. (từ điển tiếng Việt).
Năng lực ngôn ngữ (Linguistic Competence) là khả năng tiềm ẩn của một người sử dụng ngôn ngữ để tạo ra và hiểu các câu nói đúng ngữ pháp, có nghĩa. Khái niệm này được phát triển và phổ biến rộng rãi bởi nhà ngôn ngữ học Noam Chomsky vào những năm 1960.
Trong lĩnh vực giảng dạy và học ngôn ngữ, khái niệm năng lực ngôn ngữ, đặc biệt là năng lực giao tiếp, đóng vai trò trung tâm. Các phương pháp giảng dạy hiện đại thường không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức ngữ pháp mà còn chú trọng phát triển khả năng vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tự tin và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này giải thích tại sao người học ngôn ngữ không chỉ cần “biết” ngữ pháp mà còn cần “sử dụng được” ngôn ngữ một cách thành thạo.
1.2. Khái niệm năng lực tiếng Việt
Năng lực tiếng Việt là tổng hòa các khả năng của người học trong việc sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả để giao tiếp, tư duy và tiếp nhận tri thức. Đối với học sinh tiểu học, năng lực tiếng Việt được cụ thể hóa thành các kĩ năng cốt lõi: nghe, nói, đọc, viết (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2018).
1.3. Đặc điểm học sinh tiểu học và phát triển ngôn ngữ
Học sinh tiểu học (từ 6 đến 11 tuổi) đang ở giai đoạn phát triển mạnh mẽ về tư duy, cảm xúc và ngôn ngữ. Đây là “thời kì vàng” để hình thành và củng cố các kĩ năng ngôn ngữ cơ bản. Các em có khả năng bắt chước tốt, dễ dàng tiếp thu ngữ âm, từ vựng và cấu trúc câu thông qua môi trường giao tiếp. Tuy nhiên, khả năng khái quát hóa và tư duy trừu tượng còn hạn chế, đòi hỏi phương pháp dạy học tiếng Việt phải trực quan, gần gũi với đời sống và kinh nghiệm của các em (Nguyễn Kế Hào, 2004).
2. Các yếu tố của năng lực tiếng Việt ở cấp tiểu học
Năng lực tiếng Việt ở cấp tiểu học được cấu thành bởi bốn kĩ năng cơ bản, có mối quan hệ tương hỗ và tác động qua lại lẫn nhau:
- Năng lực nghe: Khả năng tiếp nhận, xử lí thông tin từ lời nói của người khác, bao gồm nghe hiểu ý chính, chi tiết, nghe để ghi nhớ, phân tích và đánh giá thông tin.
- Năng lực nói: Khả năng diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ, cảm xúc bằng lời nói một cách mạch lạc, rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp và mục đích nói.
- Năng lực đọc: Khả năng tiếp nhận và giải mã thông tin từ văn bản viết, bao gồm đọc đúng, đọc trôi chảy, đọc hiểu nghĩa đen và nghĩa bóng, đọc để tìm kiếm thông tin, phân tích và đánh giá nội dung.
- Năng lực viết: Khả năng thể hiện ý tưởng, suy nghĩ, cảm xúc bằng văn bản viết một cách chính xác về ngữ pháp, từ vựng, mạch lạc về ý tứ và phù hợp với mục đích viết.
III. Tầm quan trọng của phát triển năng lực tiếng Việt dành cho học sinh tiểu học
1. Tầm quan trọng đối với quá trình học tập của học sinh
Việc phát triển năng lực tiếng Việt tốt là yếu tố tiên quyết để học sinh tiểu học đạt được hiệu quả cao trong học tập:
- Là công cụ để tiếp thu kiến thức các môn học khác: Tiếng Việt là “chìa khóa vàng” để mở cánh cửa tri thức. Học sinh không thể giải bài toán nếu không đọc hiểu đề, không thể học tốt Khoa học nếu không hiểu các khái niệm, thuật ngữ. Khả năng đọc hiểu tốt giúp các em nắm bắt nội dung bài giảng, tự đọc sách giáo khoa và tài liệu tham khảo. Khả năng diễn đạt bằng lời và viết giúp các em trình bày ý tưởng, bài làm, tham gia thảo luận và kiểm tra đánh giá (Nguyễn Thị Hạnh, 2017).
- Phát triển tư duy, logic: Ngôn ngữ và tư duy có mối quan hệ biện chứng. Khi học sinh luyện tập sắp xếp từ ngữ thành câu, câu thành đoạn, đoạn thành bài, các em đồng thời rèn luyện khả năng tư duy logic, sắp xếp ý tưởng một cách mạch lạc, chặt chẽ. Việc phân tích cấu trúc câu, nghĩa của từ giúp phát triển tư duy phân tích, tổng hợp.
- Nâng cao hiệu quả giao tiếp trong học đường: Năng lực tiếng Việt giúp học sinh tự tin hơn trong các hoạt động giao tiếp với thầy cô, bạn bè. Các em có thể dễ dàng đặt câu hỏi khi không hiểu bài, trình bày ý kiến cá nhân trong các buổi thảo luận nhóm, hay chia sẻ kinh nghiệm học tập. Điều này không chỉ giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn mà còn xây dựng môi trường học tập tích cực, cởi mở.
2. Tầm quan trọng đối với sự phát triển toàn diện của học sinh
Ngoài việc hỗ trợ học tập, năng lực tiếng Việt còn đóng vai trò then chốt trong việc hình thành nhân cách và phát triển các kĩ năng sống cho học sinh:
- Phát triển kĩ năng giao tiếp xã hội: Khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt giúp học sinh tự tin khi tương tác với mọi người xung quanh, từ gia đình, bạn bè đến cộng đồng. Các em có thể bày tỏ nguyện vọng, cảm xúc, thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh. Điều này rất quan trọng cho sự hòa nhập và phát triển của trẻ trong gia đình và xã hội.
- Phát triển cảm xúc, thẩm mĩ: Thông qua việc tiếp cận các tác phẩm văn học, thơ ca, ca dao, tục ngữ bằng tiếng Việt, học sinh được bồi dưỡng tâm hồn, phát triển cảm xúc, biết yêu cái đẹp và có cái nhìn nhân văn về cuộc sống. Ngôn ngữ chính là phương tiện để truyền tải các giá trị văn hóa, đạo đức và thẩm mĩ.
- Hình thành nhân cách, đạo đức: Các bài học tiếng Việt thường lồng ghép những câu chuyện, đoạn văn mang tính giáo dục về lòng yêu nước, tình yêu gia đình, tình bạn, sự trung thực, lòng nhân ái… Việc tiếp thu những nội dung này qua ngôn ngữ giúp học sinh hình thành hệ thống giá trị đạo đức tốt đẹp và nhân cách toàn diện.
- Là nền tảng cho việc học tập suốt đời: Trong thế giới tri thức bùng nổ, khả năng đọc hiểu và viết tốt là chìa khóa để mỗi cá nhân có thể tự học, tự nghiên cứu, cập nhật thông tin và phát triển bản thân liên tục. Năng lực tiếng Việt vững chắc ở bậc tiểu học sẽ là hành trang quý giá cho học sinh trong suốt chặng đường học tập và làm việc sau này.
3. Tầm quan trọng đối với sự phát triển của xã hội
- Góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc: Tiếng Việt không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là một phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa Việt Nam. Việc dạy và học tiếng Việt tốt giúp thế hệ trẻ hiểu, yêu và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, qua đó bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc (Phạm Minh Hạc, 2008).
- Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Một quốc gia có nguồn nhân lực giao tiếp tốt, tư duy mạch lạc thông qua ngôn ngữ sẽ có năng suất lao động và khả năng hội nhập cao. Năng lực tiếng Việt vững vàng ngay từ bậc tiểu học là nền tảng để xây dựng một thế hệ công dân có năng lực, thích ứng và đóng góp tích cực cho sự phát triển của đất nước.
IV. Giải pháp và khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học
Để nâng cao hiệu quả phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học, cần có sự phối hợp đồng bộ từ nhiều phía:
1. Về phía cơ quan quản lý giáo dục
- Hoàn thiện chương trình, sách giáo khoa Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực: Cần tiếp tục rà soát, điều chỉnh chương trình và sách giáo khoa theo hướng tăng cường tính thực hành, ứng dụng, gắn kết nội dung với đời sống thực tiễn của học sinh. Chú trọng tích hợp các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết trong từng bài học, thay vì tách rời (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2018).
- Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn thường xuyên về phương pháp dạy học tiếng Việt theo định hướng phát triển năng lực, ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy. Khuyến khích giáo viên sáng tạo, đổi mới phương pháp để tạo hứng thú cho học sinh.
- Đầu tư cơ sở vật chất, tài liệu học tập: Trang bị đủ sách, truyện, tài liệu tham khảo phong phú cho thư viện trường học. Phát triển các phần mềm, ứng dụng học tiếng Việt tương tác để hỗ trợ quá trình dạy và học.
2. Về phía nhà trường và giáo viên
- Đổi mới phương pháp dạy học:
- Tăng cường các hoạt động thực hành, trải nghiệm: Tổ chức các trò chơi ngôn ngữ, đóng vai, kể chuyện, thuyết trình, thảo luận nhóm để học sinh được thực hành kĩ năng nghe, nói.
- Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Sử dụng các video, hình ảnh, bài hát, phần mềm học tiếng Việt để làm bài học thêm sinh động, hấp dẫn.
- Chú trọng phát triển kĩ năng nghe – nói: Dành thời lượng hợp lí cho các hoạt động luyện nghe và nói trong giờ học. Tạo cơ hội để học sinh được giao tiếp tự nhiên, tự tin trình bày ý kiến.
- Tăng cường luyện tập đọc hiểu, đọc diễn cảm: Khuyến khích học sinh đọc nhiều loại tài liệu khác nhau, từ truyện tranh đến sách báo, tài liệu khoa học đơn giản. Hướng dẫn học sinh cách đọc lướt, đọc lấy thông tin, đọc hiểu sâu. Tổ chức các buổi đọc sách, kể chuyện theo chủ đề.
- Rèn luyện kĩ năng viết thông qua nhiều thể loại: Không chỉ dừng lại ở các bài văn miêu tả, kể chuyện, cần cho học sinh làm quen với các dạng viết khác như viết thư, viết tin nhắn, ghi chép, tóm tắt…
- Xây dựng môi trường ngôn ngữ phong phú:
- Tạo dựng thư viện thân thiện, đa dạng về thể loại và độ tuổi.
- Khuyến khích học sinh giao tiếp bằng tiếng Việt chuẩn, hạn chế sử dụng tiếng lóng, tiếng nước ngoài không cần thiết trong nhà trường.
- Tổ chức các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ đọc sách, cuộc thi kể chuyện, hùng biện, viết báo tường… để tạo sân chơi cho học sinh thực hành và phát triển năng lực tiếng Việt.
- Phối hợp chặt chẽ với gia đình:
- Tuyên truyền, hướng dẫn phụ huynh về tầm quan trọng của việc phát triển năng lực tiếng Việt cho con em.
- Khuyến khích phụ huynh tạo môi trường ngôn ngữ tốt ở nhà: đọc sách cùng con, trò chuyện, hỏi han về các hoạt động ở trường, hạn chế cho trẻ tiếp xúc quá sớm và quá nhiều với các thiết bị điện tử.
3. Về phía gia đình và xã hội
- Gia đình: Cha mẹ cần là tấm gương trong việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực. Dành thời gian trò chuyện, đọc sách, kể chuyện cho con nghe. Tạo thói quen đọc sách hàng ngày cho trẻ.
- Xã hội: Các phương tiện truyền thông cần có trách nhiệm trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Cộng đồng cần khuyến khích việc sử dụng tiếng Việt chuẩn trong các hoạt động giao tiếp hàng ngày.
V. Kết luận và kiến nghị
1. Kết luận
Phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học là một nhiệm vụ trọng tâm và có ý nghĩa chiến lược trong giáo dục. Năng lực tiếng Việt không chỉ là công cụ để các em tiếp thu kiến thức các môn học khác, phát triển tư duy logic mà còn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện về kĩ năng giao tiếp, cảm xúc, đạo đức và nhân cách. Việc đầu tư vào phát triển năng lực tiếng Việt cho học sinh tiểu học chính là đầu tư vào tương lai của thế hệ trẻ và sự phát triển bền vững của đất nước, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
2. Kiến nghị
- Đối với Bộ Giáo dục và Đào tạo: Tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện chương trình, sách giáo khoa môn Tiếng Việt theo định hướng phát triển năng lực, tăng cường tính thực hành và ứng dụng. Đẩy mạnh công tác bồi dưỡng giáo viên, trang bị các kĩ năng, phương pháp dạy học hiện đại.
- Đối với các trường tiểu học: Xây dựng môi trường ngôn ngữ phong phú, đa dạng thông qua các hoạt động đọc sách, giao tiếp, hoạt động ngoại khóa. Khuyến khích giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy, chú trọng các hoạt động trải nghiệm, tương tác.
- Đối với giáo viên: Chủ động học hỏi, nâng cao chuyên môn, nghiệp vụ. Áp dụng linh hoạt các phương pháp dạy học tích cực, cá thể hóa, tạo hứng thú cho học sinh. Phối hợp chặt chẽ với phụ huynh để tạo môi trường ngôn ngữ đồng bộ giữa nhà trường và gia đình.
- Đối với phụ huynh và xã hội: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tiếng Việt. Tạo môi trường giao tiếp lành mạnh, khuyến khích con em đọc sách, trò chuyện bằng tiếng Việt.
Tài liệu tham khảo
- Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2018). Chương trình Giáo dục phổ thông môn Tiếng Việt. NXB Giáo dục Việt Nam.
- Nguyễn Kế Hào. (2004). Giáo dục học tiểu học. NXB Đại học Sư phạm.
- Nguyễn Thị Hạnh. (2017). Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh tiểu học qua dạy học Tiếng Việt. Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 62(7), 108-115.
- Nguyễn Thị Thoa. (2023). Thực trạng năng lực nói của học sinh tiểu học và một số giải pháp. Tạp chí Giáo dục, 520, 25-28.
- OECD. (2005). The Definition and Selection of Key Competencies (DeSeCo) – Executive Summary. OECD Publishing.
- Phạm Minh Hạc. (2008). Vấn đề phát triển năng lực ở nhà trường phổ thông. NXB Giáo dục.
Mọi người có thể download bản PDF TẠI ĐÂY!
Tác giả: Lê Thị Hương
